Loại Tài Khoản Giao Dịch
Khám phá loại tài khoản phù hợp với nhu cầu của bạn và trải nghiệm giao dịch chuyên nghiệp với Hantec Markets.
CÁC LOẠI TÀI KHOẢN GIAO DỊCH
Các loại tài khoản với điều kiện giao dịch phù hợp
Cho phép giao dịch lot micro hoặc tiêu chuẩn
Truy cập không giới hạn tới MT4/ MT5 và giao dịch EA
Cập nhật thị trường trong ngày và phân tích kỹ thuật miễn phí
Tốc độ khớp lệnh như nhau với mọi loại tài khoản
Hỗ trợ đa ngôn ngữ và có người hỗ trợ tài khoản của riêng bạn
Mở tài khoản giao dịch Forex và CFD
với Hantec Markets
Cent
Được thiết kế dành cho các
nhà giao dịch mới. Giao dịch
với các micro lô để bắt đầu
Nạp tối thiểu từ
$10Đòn bẩy tối đa
1:1000Spread
Từ 0.3Hoa hồng
Không hoa hồngCông cụ giao dịch
Ngoại hối, kim loại quý,
năng lượng, tiền kỹ thuật số,
chỉ số
Standard
Tài khoản phổ biến nhất của
chúng tôi, phù hợp với mọi nhà
giao dịch
Nạp tối thiểu từ
$10Đòn bẩy tối đa
1:500Spread
Từ 0.3Hoa hồng
Không hoa hồngNgoại hối, kim loại quý, năng
lượng, tiền kỹ thuật số, chỉ số,
chúng khoán, hàng hóa
Pro
Tài khoản với khớp lệnh tức thời của tôi,
với chênh lệch thấp và hoa hồng cố
định trên mỗi lot
Nạp tối thiểu từ
$50Đòn bẩy tối đa
1:500Spread
Từ 0.1Hoa hồng
$5/lot giao dịchNgoại hối, kim loại quý, năng
lượng, tiền kỹ thuật số, chỉ số,
chúng khoán, hàng hóa
ECN
Chênh lệch từ 0.0 với hoa
hồng cố định trên mỗi lô. Khớp
lệnh thị trường
Nạp tối thiểu từ
$100Đòn bẩy tối đa
1:500Spread
Từ 0.0Hoa hồng
$5/lot giao dịchNgoại hối, kim loại quý, năng
lượng, tiền kỹ thuật số, chỉ số,
chúng khoán, hàng hóaa
Tại sao việc lựa chọn tài khoản
phù hợp lại quan trọng?
Việc lựa chọn tài khoản giao dịch phù hợp là rất quan trọng đối với các nhà giao dịch tài chính và có thể ảnh hưởng đến kết quả giao dịch của bạn. Vì vậy Hantec Markets có những loại tài khoản khác nhau được thiết kế để phù hợp nhất với bạn.
Sẵn sàng để bắt đầu giao dịch?
Các tính năng của loại tài khoản
Cent | Standart | Pro | ECN | |
---|---|---|---|---|
Tiền nạp tối thiểu | $10 | $10 | $10 | $10 |
Spread | từ 0.3 | từ 0.3 | từ 0.1 | từ 0.0 |
Hoa hồng | Không | Không | $5/lot giao dịch | $5/lot giao dịch |
Đòn bẩy tối đa | 1:1000 | 1:500 | 1:500 | 1:500 |
Ngoại hối, kim loại quý, năng lượng, chỉ số, hàng hóa | Ngoại hối, kim loại quý, năng lượng, chỉ số, hàng hóa | Ngoại hối, kim loại, tiền kỹ thuật số, năng lượng, cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa | Ngoại hối, kim loại, tiền kỹ thuật số, năng lượng, cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa | Ngoại hối, kim loại, tiền kỹ thuật số, năng lượng, cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa |
Copy Trading | Không | Có | Có | Có |
Tài khoản Demo | Có | Có | Có | Có |
Stop out | 40% | 40% | 40% | 40% |
Khối lượng lot tối thiểu | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Khối lượng lot tối đa | 50 lot cho FX 20 lot cho Vàng | 50 lot cho FX 20 lot cho Vàng | 50 lot cho FX 20 lot cho Vàng | 50 lot cho FX 20 lot cho Vàng |
Số lượng tối đa của trạng thái lệnh | 400 | 400 | 400 | 400 |
Khớp lệnh | Theo thị trường | Theo thị trường | Theo thị trường | Theo thị trường |
Ký quỹ bảo toàn rủi ro | $50 lot cho Vàng 0 cho FX | $50 lot cho Vàng 0 cho FX | $50 lot cho Vàng 0 cho FX | $50 lot cho Vàng 0 cho FX |
Cảnh báo mức tiền ký quỹ | 100% | 100% | 100% | 100% |
Swap fee | Không | Không | Không | Không |