Phân kỳ động lượng giao dịch là một kỹ thuật phổ biến để các nhà giao dịch kỹ thuật xác định khả năng đảo chiều giá trên thị trường tài chính. Phương pháp này cũng được các nhà giao dịch ngoại hối sử dụng. Phương pháp này so sánh biến động giá của một tài sản (ví dụ như một cặp ngoại hối) với biến động của một chỉ báo động lượng kỹ thuật, chẳng hạn như Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI). Bằng cách phân tích sự chênh lệch giữa hai chuỗi này (giá và chỉ báo động lượng), các nhà giao dịch có thể xác định các điểm phân kỳ, cho thấy một xu hướng có thể đang mất động lượng hoặc thậm chí đảo chiều.
Trong bài viết này, trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu định nghĩa về động lượng và các chỉ báo động lượng. Sau đó, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá định nghĩa về phân kỳ động lượng giao dịch và vai trò của nó trong thị trường ngoại hối. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm phân kỳ giao dịch cũng như cách sử dụng phân kỳ giao dịch để đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. Cho dù bạn mới bắt đầu giao dịch hay đã dày dạn kinh nghiệm, thì việc nắm chắc những kiến thức cơ bản về giao dịch phân kỳ cũng có thể giúp bạn đón đầu xu hướng và tận dụng được các cơ hội thị trường.
Động lượng là gì?
Trong giao dịch, động lượng là tốc độ tăng hoặc giảm giá của một tài sản, chẳng hạn như các cặp ngoại hối, cổ phiếu hoặc chỉ số, trong một khoảng thời gian nhất định. Các nhà giao dịch thường sử dụng chiến lược động lượng trên thị trường tài chính để tận dụng mức giá tăng hoặc giảm nhanh chóng này. Chiến lược này dựa trên cơ sở là những chứng khoán đang có giá cao gần đây rất có thể sẽ tiếp tục tăng giá, còn những chứng khoán đang giảm giá rất có thể sẽ tiếp tục giảm giá. Nguyên nhân là vì các nhà đầu tư thường theo đuổi lợi nhuận và đẩy giá của các tài sản đang tăng giá, trong khi đó lại bán tháo các tài sản đang giảm giá.
Chỉ báo động lượng là gì?
Các nhà giao dịch theo động lượng thường sử dụng phân tích kỹ thuật để xác định các thị trường tài chính và tài sản có động lượng mạnh. Họ thường sử dụng các chỉ báo động lượng, chẳng hạn như Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), Đường trung bình di động hội tụ phân kỳ (MACD), Chỉ báo dao động ngẫu nhiên, Williams %R và Tỷ lệ thay đổi (ROC) để đo tốc độ và cường độ biến động giá của chứng khoán. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chỉ báo này trong các bài viết của chúng tôi tại đây và tại đây.
Các chỉ báo động lượng này cung cấp cho các nhà giao dịch thông tin có giá trị về xu hướng của chứng khoán, chẳng hạn như liệu chứng khoán có bị mua quá mức hay bán quá mức hay không, và có thể giúp các nhà giao dịch xác định các bước ngoặt tiềm năng trong xu hướng. Ví dụ: nếu chứng khoán có RSI cao thì có thể cho thấy chứng khoán đó bị mua quá mức và có thể sắp được điều chỉnh giá. Mặt khác, nếu chứng khoán có RSI thấp thì có thể cho thấy chứng khoán đó bị bán quá mức và giá có thể sắp tăng trở lại. Dựa trên các tín hiệu tạo ra từ các chỉ báo động lượng này, các nhà giao dịch theo động lượng có thể đặt lệnh mua cho chứng khoán đang tăng giá và lệnh bán cho chứng khoán đang giảm giá với mong muốn thu được lợi nhuận từ đà tiếp tục của các xu hướng này.
Tuy nhiên, cần lưu ý là giao dịch theo động lượng có rủi ro rất lớn, vì động lượng có thể thay đổi nhanh chóng mà không có cảnh báo. Các nhà giao dịch theo động lượng phải chuẩn bị sẵn tinh thần trước khả năng bị thua lỗ lớn và nhanh chóng nếu động lượng của chứng khoán thay đổi đột ngột. Ngoài ra, giao dịch theo động lượng có thể phụ thuộc vào sự thao túng thị trường, vì các nhà giao dịch lớn có thể tăng giá ảo cho chứng khoán nhằm kích thích đà mua và bán cổ phần của mình để kiếm lời. Mặc dù giao dịch theo động lượng có thể là một chiến lược sinh lời, nhưng bạn cần hiểu rõ những rủi ro liên quan. Chỉ báo động lượng chỉ là một chỉ báo về hướng di chuyển của giá tài sản, do đó, bạn phải luôn sử dụng các chỉ báo này cùng với các chiến lược đầu tư và phân tích thị trường khác để thu về lợi nhuận tối đa và giảm thiểu rủi ro.
Giao dịch phân kỳ ngoại hối là gì?
Trong bối cảnh giao dịch ngoại hối, phân kỳ giao dịch là khi giá của một tài sản và một chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như chỉ báo dao động như RSI, di chuyển ngược chiều nhau. Sự chênh lệch này được coi là tín hiệu có thể xảy ra đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng và các nhà giao dịch ngoại hối có thể sử dụng điều này để đưa ra quyết định đầu tư.
Có hai loại phân kỳ: tăng giá và giảm giá.
Phân kỳ tăng giá xảy ra khi giá của một tài sản tạo đáy thấp hơn, nhưng chỉ báo lại tạo đáy cao hơn. Đây được coi là một tín hiệu tiềm năng cho thấy xu hướng có thể sắp đảo chiều từ giảm sang tăng.
Mặt khác, phân kỳ giảm giá xảy ra khi giá tạo đỉnh cao hơn nhưng chỉ báo lại tạo đỉnh thấp hơn. Đây được coi là một tín hiệu tiềm năng cho thấy xu hướng có thể sắp đảo chiều từ tăng sang giảm.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng phân kỳ có thể có hai loại, phân kỳ thường và phân kỳ ẩn. Phân kỳ thường là khi chỉ báo và giá di chuyển ngược chiều nhau như đã nói ở trên. Phân kỳ ẩn là khi chỉ báo và giá di chuyển theo cùng một hướng, nhưng chỉ báo tạo ra đáy cao hơn hoặc đỉnh thấp hơn.
Phân kỳ giảm giá ẩn xảy ra khi giá tạo đỉnh thấp hơn, nhưng chỉ báo dao động lại tạo đỉnh cao hơn, điều này xảy ra trong xu hướng giảm và biểu thị rằng xu hướng giảm sẽ tiếp tục.
Phân kỳ tăng giá ẩn xuất hiện trong xu hướng tăng, trong đó giá tạo đáy cao hơn, nhưng chỉ báo dao động lại tạo đáy thấp hơn và sau đó, có thể xu hướng tăng sẽ tiếp tục.
Hướng dẫn giao dịch phân kỳ ngoại hối
Để giao dịch phân kỳ trong ngoại hối, trước tiên, chúng ta phải xác định phân kỳ bằng cách tìm tình huống mà giá của một cặp ngoại hối và chỉ báo kỹ thuật di chuyển ngược chiều nhau, báo hiệu khả năng đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng.
Sau đó, nhà giao dịch nên xác nhận tín hiệu bằng cách sử dụng kết hợp các công cụ và chiến lược phân tích kỹ thuật khác, chẳng hạn như mức hỗ trợ và mức kháng cự, đường xu hướng và mô hình nến. Việc kết hợp các kỹ thuật này có thể mang lại một bức tranh hoàn chỉnh hơn về thị trường và tăng độ chính xác của các tín hiệu từ phân kỳ giao dịch. Tiếp theo, nhà giao dịch phải xác định hướng giao dịch. Nhà giao dịch phải xác định xem xu hướng đang đảo chiều hay tiếp tục dựa trên tín hiệu từ phân kỳ và các công cụ phân tích kỹ thuật khác.
Cần lưu ý là mặc dù phân kỳ giao dịch có thể mang lại thông tin có giá trị, nhưng đây không phải là sự đảm bảo cho các biến động giá trong tương lai. Nhà giao dịch phải luôn sử dụng các kỹ thuật quản lý rủi ro phù hợp, chẳng hạn như đặt lệnh cắt lỗ và chốt lời để bảo vệ các khoản đầu tư của mình. Ngoài ra, nhà giao dịch nên sử dụng phân kỳ giao dịch cùng với các công cụ phân tích khác để đưa ra quyết định đầu tư, thay vì chỉ dựa vào các tín hiệu phân kỳ để có thể quản lý rủi ro đúng cách.
Tóm tắt nội dung chính về phân kỳ giao dịch
Tóm lại, phân kỳ giao dịch là một công cụ có giá trị cho các nhà giao dịch ngoại hối để giúp họ xác định xu hướng đảo chiều và tiếp tục tiềm năng. Bằng cách kết hợp phân kỳ với các công cụ và chiến lược phân tích kỹ thuật khác, các nhà giao dịch có thể cải thiện các quyết định đầu tư của mình và tăng cơ hội thành công trên thị trường Ngoại hối.