Chỉ báo giao dịch là một công cụ quan trọng để giúp bạn tiếp cận thị trường và đưa ra các quyết định đầu tư quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu xem chỉ báo giao dịch là gì, các loại chỉ báo khác nhau và những loại chỉ báo được sử dụng thường xuyên nhất. Từ đó, chúng ta có thể hiểu được các khái niệm cơ bản cần biết trước khi sử dụng chỉ báo trong chiến lược giao dịch của mình.
Chỉ báo giao dịch là các phép tính toán học dựa trên giá và/hoặc khối lượng của chứng khoán. Nhà giao dịch sử dụng các chỉ báo giao dịch để hiểu rõ hơn về tình hình hiện tại của thị trường và tìm cơ hội giao dịch tiềm năng. Có nhiều loại chỉ báo giao dịch, mỗi loại lại có cách tính và phương pháp phân tích thị trường riêng. Chúng ta sẽ tiếp tục khám phá một số chỉ báo này và tập trung vào cách sử dụng cụ thể cho từng chỉ báo.
Chỉ báo giao dịch là gì?
Có ba loại chỉ báo giao dịch chính mà chúng ta sẽ tìm hiểu, chỉ báo động lượng, chỉ báo xu hướng và chỉ báo biến động.
Chỉ báo động lượng
Chỉ báo động lượng là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật. Chỉ báo này được các nhà giao dịch sử dụng rộng rãi để đánh giá tốc độ biến động giá chứng khoán. Mục đích của chỉ báo động lượng là khi giá chứng khoán di chuyển theo một hướng nhất định, hướng đó sẽ tiếp tục theo đà đó cho đến khi có sự thay đổi đáng kể về tâm lý hoặc xu hướng thị trường. Điều này cho phép các nhà giao dịch biết được khi nào một xu hướng sẽ giảm dần sức mạnh và khi nào xu hướng có thể đảo chiều.
Có một số loại chỉ báo động lượng khác nhau, bao gồm Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) và Chỉ báo dao động ngẫu nhiên. Các chỉ báo này có thể giúp nhà giao dịch xác định tình trạng mua quá mức hoặc bán quá mức, cũng như các tín hiệu mua và bán tiềm năng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bạn không nên chỉ dựa vào các chỉ báo động lượng, mà phải luôn kết hợp chúng với các công cụ phân tích kỹ thuật khác và sử dụng phân tích cơ bản trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào.
Ví dụ: chỉ số RSI (chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn bên dưới) là một chỉ báo động lượng phổ biến giúp các nhà giao dịch xác định tình trạng mua quá mức hoặc bán quá mức tiềm năng. Chỉ số RSI trên 70 được coi là mua quá mức và dưới 30 được coi là bán quá mức. Các mức này có thể báo hiệu các cơ hội mua hoặc bán tiềm năng cho nhà giao dịch.
Chỉ báo dao động ngẫu nhiên là một chỉ báo động lượng khác đo mức giá của chứng khoán so với phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo dao động ngẫu nhiên có thể giúp các nhà giao dịch xác định tình trạng mua và bán quá mức tiềm năng, đồng thời có thể được sử dụng để tạo tín hiệu mua và bán.
Chỉ báo xu hướng
Chỉ báo xu hướng là một công cụ khác được các nhà giao dịch sử dụng rộng rãi để xác định và theo dõi xu hướng giá của chứng khoán. Xu hướng được định nghĩa là hướng di chuyển chung của giá chứng khoán và có thể giúp các nhà giao dịch tìm ra cơ hội kiếm lợi nhuận. Chỉ báo xu hướng được thiết kế để giúp các nhà giao dịch xác định hướng của xu hướng, từ đó đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt dựa trên thông tin đó.
Các nhà giao dịch có thể sử dụng một số loại chỉ báo xu hướng như đường trung bình di động, đường xu hướng và chỉ báo Đường trung bình di động hội tụ phân kỳ (MACD). Ví dụ: đường trung bình di động là một trong những chỉ báo xu hướng được sử dụng rộng rãi nhất, đây là sơ đồ giá trung bình của chứng khoán trong một số khoảng thời gian nhất định trên biểu đồ (chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn bên dưới). Đường xu hướng là một chỉ báo xu hướng phổ biến khác, trong đó, một loạt các điểm giá sẽ được nối với nhau để tạo thành một đường nhằm xác định hướng của xu hướng. Chỉ báo MACD là một chỉ báo xu hướng nâng cao hơn, trong đó sử dụng chênh lệch giữa hai đường trung bình di động để xác định hướng của xu hướng.
Ngoài việc giúp các nhà giao dịch xác định hướng của xu hướng, chỉ báo xu hướng còn có thể giúp các nhà giao dịch xác định khả năng xu hướng sẽ đảo chiều. Ví dụ: nếu hướng của đường xu hướng thay đổi hoặc giao cắt với chỉ báo MACD thì đó có thể là dấu hiệu của khả năng đảo chiều xu hướng. Các nhà giao dịch có thể sử dụng thông tin này để điều chỉnh chiến lược giao dịch và tận dụng các cơ hội thị trường.
Chỉ báo biến động
Loại chỉ báo giao dịch cuối cùng là chỉ báo biến động, đây là thành phần chính trong phân tích kỹ thuật và đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các nhà giao dịch đánh giá mức độ rủi ro của chứng khoán. Biến động là mức độ thay đổi giá, hay cách giá chứng khoán thay đổi trong một khoảng thời gian xác định. Mức biến động càng cao thì mức độ thay đổi giá càng lớn và rủi ro của chứng khoán càng cao.
Mục tiêu chính của việc sử dụng chỉ số biến động là giúp nhà giao dịch xác định mức độ rủi ro của chứng khoán. Thông tin này rất quan trọng đối với các nhà giao dịch vì nó giúp họ đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt, chẳng hạn như khi nào nên tham gia hoặc thoát giao dịch, cũng như số tiền nên đầu tư. Nhà giao dịch có thể sử dụng chỉ báo biến động để xác định các giai đoạn có mức biến động thấp hoặc cao và điều chỉnh chiến lược giao dịch sao cho phù hợp. Ví dụ: trong giai đoạn có mức biến động cao, các nhà giao dịch có thể chọn giảm rủi ro trên thị trường bằng cách giảm lệnh giao dịch hoặc thoát tất cả các giao dịch để giảm thiểu rủi ro.
Chỉ báo biến động có nhiều loại, bao gồm Dải Bollinger, Khoảng dao động trung bình thực tế (ATR) và Mức biến động trong quá khứ. Dải Bollinger là một chỉ báo biến động phổ biến, đây là sơ đồ hai độ lệch chuẩn so với đường trung bình di động đơn giản và được sử dụng để thể hiện mức biến động của chứng khoán (xem thêm bên dưới). Khoảng dao động trung bình thực tế (ATR) là một loại chỉ báo biến động khác giúp đo lường khoảng biến động giá trung bình trong một vài khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo Mức biến động trong quá khứ được sử dụng để đo lường các biến động giá chứng khoán trong quá khứ và có thể được sử dụng để ước tính mức biến động trong tương lai.
Các chỉ báo giao dịch thường được sử dụng
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào ba chỉ báo giao dịch được sử dụng phổ biến thuộc ba loại chỉ báo động lượng, xu hướng và biến động này, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), Đường trung bình di động và Dải Bollinger.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
RSI là một chỉ báo động lượng được sử dụng rộng rãi, có thể được sử dụng trong nhiều chiến lược và phong cách giao dịch khác nhau. Đây là một chỉ báo đơn giản nhưng hiệu quả, có thể cung cấp thông tin có giá trị cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Chỉ báo RSI có thể giúp các nhà giao dịch xác định khả năng đảo chiều của xu hướng, tình trạng mua hoặc bán quá mức và cơ hội mua hoặc bán tiềm năng. Cụ thể là, chỉ số RSI được vẽ trên thang điểm từ 0 đến 100, nếu chứng khoán có chỉ số RSI trên 70 thì được coi là mua quá mức, trong khi đó, nếu có chỉ số dưới 30 thì được coi là bán quá mức, và đây chính là tín hiệu cho nhà giao dịch.
Ngoài ra, RSI cũng có thể được sử dụng kết hợp với các công cụ và chỉ báo phân tích kỹ thuật khác, chẳng hạn như đường trung bình di động, đường xu hướng và chỉ báo dao động để xác nhận tín hiệu giao dịch và cải thiện độ chính xác của phân tích thị trường. Cần lưu ý rằng, mặc dù RSI có thể là một công cụ có giá trị cho các nhà giao dịch, nhưng đây không phải là một chỉ báo độc lập và không nên được sử dụng một mình. Các nhà giao dịch phải luôn cân nhắc tới các yếu tố khác như tâm lý thị trường, dữ liệu kinh tế và động thái giá khi đưa ra quyết định giao dịch.
Đường trung bình di động
Một loại chỉ báo giao dịch khác là đường trung bình di động, đây là chỉ báo xu hướng phổ biến được các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng để xác định và theo dõi xu hướng giá chứng khoán. Có nhiều loại đường trung bình di động, bao gồm đường trung bình di động đơn giản (SMA), đường trung bình di động hàm mũ (EMA) và đường trung bình di động có trọng số (WMA). Mỗi loại đường trung bình di động sẽ có cách tính khác nhau và có những ưu – nhược điểm riêng.
Một trong những lợi ích chính của đường trung bình di động là giúp nhà giao dịch xác định được xu hướng trên thị trường và đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt. Ví dụ: nếu giá của chứng khoán luôn cao hơn đường trung bình di động thì được coi là đang có xu hướng tăng, và các nhà giao dịch có thể tìm cơ hội mua. Mặt khác, nếu giá của chứng khoán luôn thấp hơn đường trung bình di động thì được coi là đang có xu hướng giảm và các nhà giao dịch có thể tìm cơ hội bán.
Nhà giao dịch cũng có thể sử dụng đường trung bình di động để xác định mức hỗ trợ và mức kháng cự tiềm năng. Ví dụ: nếu giá của chứng khoán liên tục di chuyển ra khỏi đường trung bình di động 200 ngày, nhà giao dịch có thể coi đây là mức hỗ trợ hoặc mức kháng cự chính và điều chỉnh chiến lược giao dịch sao cho phù hợp. Ngoài ra, các nhà giao dịch cũng có thể sử dụng nhiều đường trung bình di động, chẳng hạn như đường trung bình di động 50 ngày và 200 ngày để xác nhận hướng và sức mạnh của xu hướng. Cũng giống như chỉ số RSI, không nên sử dụng riêng đường trung bình di động mà phải xét đến tất cả các điều kiện thị trường khi giao dịch.
Dải Bollinger
Chỉ báo giao dịch cuối cùng mà chúng ta sẽ thảo luận là Dải Bollinger, một chỉ báo biến động. Nếu giá của chứng khoán liên tục được giao dịch gần Dải Bollinger phía trên thì có nghĩa là đang có xu hướng tăng mạnh, còn nếu giá liên tục được giao dịch gần Dải Bollinger phía dưới thì có nghĩa là đang có xu hướng giảm mạnh. Độ rộng của Dải bollinger cũng có thể cung cấp thông tin chi tiết về mức biến động trên thị trường. Nếu dải rộng thì mức biến động cao, còn nếu dải hẹp thì mức biến động thấp. Nhà giao dịch có thể sử dụng thông tin này để điều chỉnh chiến lược giao dịch của mình theo các điều kiện thị trường.
Một ứng dụng khác của Dải Bollinger là giúp các nhà giao dịch xác định các điểm phá vỡ tiềm năng. Nếu giá của chứng khoán liên tục phá vỡ Dải Bollinger phía trên thì điều đó có thể cho thấy xu hướng tăng tiềm năng, còn nếu giá liên tục phá vỡ Dải Bollinger phía dưới thì điều đó có thể cho thấy xu hướng giảm tiềm năng. Các nhà giao dịch thường sử dụng thông tin này làm tín hiệu để tham gia hoặc thoát giao dịch. Dải Bollinger cũng không nên được sử dụng độc lập.
Tóm tắt nội dung chính về chỉ báo giao dịch
Nhìn chung, chỉ báo giao dịch là một công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch trên thị trường tài chính. Các phép tính thống kê dựa trên giá và khối lượng chứng khoán cung cấp cho các nhà giao dịch thông tin chuyên sâu có giá trị về tình hình hiện tại của thị trường và có thể giúp nhà giao dịch có được cơ hội giao dịch tiềm năng. Có nhiều loại chỉ báo giao dịch thuộc ba mục riêng biệt (động lượng, xu hướng và biến động). Tất cả các chỉ báo này đều có cách tính khác nhau và có cách ứng dụng khác nhau đôi chút.
Bạn nên sử dụng một hoặc nhiều chỉ báo trong số này để tìm cơ hội giao dịch tiềm năng. Tuy nhiên, cần lưu ý là không có chỉ báo nào có thể cung cấp bức tranh hoàn chỉnh về thị trường, và các nhà giao dịch nên sử dụng kết hợp các chỉ báo với các công cụ phân tích kỹ thuật khác, cùng với chiến lược quản lý rủi ro để tạo nên một chiến lược giao dịch toàn diện.