Chiến lược giao dịch Fibonacci
Được viết bởi Aaron Akwu, Head of Education Hantec Markets
Giới thiệu về chiến lược giao dịch Fibonacci
Chiến lược giao dịch Fibonacci là một phương pháp phân tích và thực hiện giao dịch dựa theo dãy số Fibonacci, một dãy số mà mỗi số là tổng của hai số liền trước nó (0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, v.v.). Các nhà giao dịch tài chính sử dụng các mức thoái lui của Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự có thể xảy ra trong biến động giá của tài sản. Các mức này được xác định bằng cách tính khoảng cách dọc giữa các đỉnh và đáy của giá tài sản, sau đó chia các khoảng cách này cho các tỷ lệ Fibonacci chính (23.6%, 38.2%, 50%, 61.8% và 100%). Nếu giá thoái lui về một trong các mức này sau khi tăng hoặc giảm mạnh thì đây có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng có thể thay đổi, từ đó, nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định mua hoặc bán dựa trên thông tin này.
Nguồn gốc của Fibonacci, hay "Tỷ lệ vàng"
Nguồn gốc của các con số Fibonacci và tỷ lệ vàng có thể bắt nguồn từ nhà toán học cổ đại Leonardo ở Pisa, còn được gọi là Fibonacci. Trong cuốn sách “Liber Abaci” xuất bản năm 1202, ông đã giới thiệu một dãy số mà hiện nay được gọi là dãy số Fibonacci. Dãy số này bắt đầu từ 0 và 1, và mỗi số tiếp theo là tổng của hai số trước nó. Dãy số này xuất hiện trong nhiều hiện tượng tự nhiên như cấu trúc sinh trưởng của động – thực vật.
Tỷ lệ vàng là một khái niệm toán học mô tả mối quan hệ giữa hai đại lượng, trong đó tỷ lệ của đại lượng nhỏ hơn với đại lượng lớn hơn bằng với tỷ lệ của đại lượng lớn hơn với tổng của cả hai đại lượng. Tỷ lệ vàng xấp xỉ bằng 1.6180339887 và được ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp phi (φ). Tỷ lệ vàng xuất hiện trong nhiều cấu trúc tự nhiên và nhân tạo, và được coi là nguyên tắc chung của vẻ đẹp và sự hài hòa.
Hình 1: Dãy số Fibonacci phát triển như thế nào và 15 số đầu tiên của dãy số
Fibonacci liên quan thế nào đến Thị trường tài chính?
Dãy số Fibonacci có liên quan đến thị trường tài chính vì nó được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng của giá tài sản tài chính. Dãy số bắt nguồn từ việc cộng hai số trước để được số tiếp theo, bắt đầu từ 0 và 1. Trong phân tích kỹ thuật, các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các mức thoái lui Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ hoặc kháng cự của giá tài sản sau khi giá có biến động. Các mức này được xác định bằng cách tính phần trăm thoái lui của biến động giá và tìm mức tương ứng trong dãy số Fibonacci. Các mức được sử dụng phổ biến nhất là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8% và 100%. Các mức này được coi là các mức chính vì chúng thường tương ứng với các mức tâm lý chính trong giao dịch và có thể là vùng tiềm năng để các nhà giao dịch vào hoặc thoát lệnh giao dịch.
Fibonacci thoái lui và mở rộng
Fibonacci thoái lui và mở rộng là một công cụ phân tích kỹ thuật sử dụng các đường nằm ngang để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong biến động giá tài sản. Bằng cách vẽ dao động giá từ đỉnh đến đáy, các nhà giao dịch có thể sử dụng tỷ lệ Fibonacci 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8% và 100% để dự đoán nơi giá có thể thoái lui hoặc mở rộng. Các mức Fibonacci thoái lui được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ, còn các mức Fibonacci mở rộng được sử dụng để xác định các mức chốt lời tiềm năng. Các mức này được sử dụng rộng rãi trong giao dịch ngoại hối, cổ phiếu và tiền điện tử để giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt và tăng cơ hội thành công.
Fibonacci thoái lui là gì?
Fibonacci thoái lui là một công cụ phân tích kỹ thuật sử dụng các đường nằm ngang để tìm ra các vùng hỗ trợ hoặc kháng cự tại các mức Fibonacci chính trước khi giá tiếp tục đi theo hướng ban đầu. Các mức Fibonacci thoái lui được sử dụng phổ biến nhất là 38.2%, 50%, và 61.8%. Mức Fibonacci thoái lui mang lại cho các nhà giao dịch kỹ thuật một lợi thế rất tốt trên thị trường. Công cụ Fibonacci thoái lui cũng là một trong những giao dịch phổ biến nhất trên phần mềm lập biểu đồ (MT4/MT5).
Ví dụ, giả sử một tài sản đang được giao dịch ở mức 100 USD và sau một khoảng thời gian, giá tăng lên 150 USD. Để vẽ các mức thoái lui, trước tiên, bạn phải tìm chênh lệch giữa giá cao và giá thấp: 150 USD – 100 USD = 50 USD. Sau đó, nhân chênh lệch đó với các tỷ lệ Fibonacci chính (0.382, 0.5, và 0.618) và cộng kết quả tính được vào giá thấp.
Mức thoái lui 38.2%: 100 USD + (50 USD x 0.382) = 118.10 USD
Mức thoái lui 50%: 100 USD + (50 USD x 0.5) = 125 USD
Mức thoái lui 61.8%: 100 USD + (50 USD x 0.618) = 131.80 USD
Sau đó, vẽ các mức này trên biểu đồ theo chiều ngang và sử dụng chúng làm các vùng hỗ trợ hoặc kháng cự tiềm năng. Nếu giá của tài sản tăng thoái lui và đạt đến một trong các mức này thì các nhà giao dịch có thể cân nhắc vào lệnh mua hoặc bán, tùy theo hướng của biến động giá.
Hình 2: Fibonacci retracement đang được sử dụng
Fibonacci mở rộng là gì?
Fibonacci mở rộng là các công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và mức kháng cự tiềm năng trên thị trường tài chính. Mở rộng được tính dựa trên dãy số Fibonacci, một dãy số mà mỗi số là tổng của hai số trước nó (0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, v.v.). Trong phân tích kỹ thuật, các mức Fibonacci được sử dụng phổ biến nhất là 0.0%, 23.6%, 38.2%, 50.0%, 61.8% và 100.0%.
Sau đây là ví dụ về cách sử dụng Fibonacci mở rộng khi giao dịch tiền tệ:
Giả sử bạn muốn giao dịch cổ phiếu XYZ. Sau khi phân tích các biểu đồ, bạn xác định rằng cổ phiếu gần đây đã có biến động lớn từ 100 USD lên 150 USD. Bạn có thể sử dụng Fibonacci mở rộng để xác định nơi cổ phiếu có thể được hỗ trợ hoặc kháng cự trong biến động giá tiếp theo.
Vẽ Fibonacci mở rộng từ mức dao động thấp đến mức dao động cao, trong ví dụ này là từ 100 USD đến 150 USD.
Mức mở rộng 38.2% được tính bằng cách nhân chênh lệch giữa mức dao động cao và mức dao động thấp với 0.382, sau đó cộng kết quả tính được với mức dao động thấp. Với trường hợp này, mức đó là 124 USD.
Mức mở rộng 50.0% được tính bằng cách nhân chênh lệch giữa mức dao động cao và mức dao động thấp với 0.5, sau đó cộng kết quả tính được với mức dao động thấp. Với trường hợp này, mức đó là 125 USD.
Mức mở rộng 61.8% được tính bằng cách nhân chênh lệch giữa mức dao động cao và mức dao động thấp với 0.618, sau đó cộng kết quả tính được với mức dao động thấp. Với trường hợp này, mức đó là 126 USD.
Nếu cổ phiếu đạt đến một trong các mức này, các nhà giao dịch có thể coi đây là cơ hội để vào lệnh giao dịch, vì cổ phiếu có thể được hỗ trợ ở mức này và tăng giá trở lại. Tuy nhiên, nếu giá cổ phiếu phá vỡ các mức này, nhà giao dịch có thể cân nhắc thoát lệnh giao dịch vì đây là dấu hiệu cho thấy cổ phiếu đang mất đà.
Hình 3: Fibonacci mở rộng
Cách sử dụng Fibonacci thoái lui trong giao dịch
Sau đây là cách sử dụng Fibonacci thoái lui trong giao dịch.
- Xác định các điểm đỉnh và đáy: Tìm các điểm đỉnh và đáy rõ rệt của biến động giá tài sản.
- Vẽ các mức Fibonacci thoái lui: Sử dụng công cụ lập biểu đồ để vẽ các mức Fibonacci thoái lui giữa các điểm đỉnh và đáy. Các mức được lấy từ dãy số Fibonacci, bao gồm 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8% và 100%.
- Tìm các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng: Khi giá thoái lui, chúng có thể được hỗ trợ hoặc kháng cự tại một trong các mức Fibonacci.
- Đưa ra quyết định giao dịch: Nếu giá phá vỡ mức hỗ trợ hoặc kháng cự, các nhà giao dịch có thể tìm cách vào hoặc thoát lệnh giao dịch tương ứng.
Ví dụ với Vàng:
Giả sử giá vàng có biến động lớn từ 1,500 USD lên 1,800 USD. Điểm đáy sẽ là 1,500 USD và điểm đỉnh sẽ là 1,800 USD.
Sau khi vẽ các mức Fibonacci thoái lui, nhà giao dịch có thể nhận thấy rằng giá vàng đang tìm mức hỗ trợ ở mức thoái lui 50%, gần 1,650 USD. Sau đó, nhà giao dịch có thể cân nhắc vào lệnh mua vàng, và đặt lệnh cắt lỗ dưới mức Fibonacci 50%.
Dự phóng Fibonacci
Dự phóng Fibonacci là một công cụ phân tích kỹ thuật sử dụng dãy số Fibonacci để dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong biến động giá của một tài sản trong tương lai. Dãy số Fibonacci là một dãy số mà mỗi số là tổng của hai số trước nó, bắt đầu bằng 0 và 1. Bằng cách vẽ các con số này trên biểu đồ, nhà giao dịch có thể xác định các mức chính mà giá tài sản có thể gặp mức kháng cự hoặc hỗ trợ.
Dự phóng Fibonacci được các nhà giao dịch ngoại hối, cổ phiếu, hàng hóa và các thị trường tài chính khác sử dụng để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt. Các mức chính được xác định bởi công cụ dự phóng Fibonacci có thể giúp các nhà giao dịch xác định các điểm vào và thoát lệnh tiềm năng, cũng như đặt lệnh cắt lỗ.
Các nhà đầu tư sử dụng bổ sung dự phóng Fibonacci cùng với các chỉ báo phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản khác để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Cần lưu ý rằng dự phóng Fibonacci không phải là sự đảm bảo cho hoạt động của thị trường trong tương lai, mà là một công cụ giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên hành vi của thị trường từ trước tới nay.
Nhìn chung, dự phóng Fibonacci là một công cụ rất giá trị giúp các nhà giao dịch và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về các biến động có thể xảy ra của thị trường và đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Hình 4: Phép chiếu Fibonacci
Fibonacci dạng quạt
Fibonacci dạng quạt là một công cụ phân tích kỹ thuật sử dụng các đường Fibonacci thoái lui để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong biến động giá của một tài sản. Công cụ này được tạo bằng cách vẽ một đường xu hướng giữa hai điểm cực, sau đó chia khoảng cách dọc với các tỷ lệ Fibonacci chính là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8% và 100%.
Sau đó, các đường Fibonacci thoái lui này có thể được sử dụng để xác định các vùng mà giá có khả năng được hỗ trợ hoặc kháng cự. Nếu biến động giá của tài sản có xu hướng tăng lên, có thể sử dụng Fibonacci dạng quạt để xác định các mức hỗ trợ tiềm năng. Ngược lại, nếu biến động giá đang có xu hướng đi xuống, có thể sử dụng Fibonacci dạng quạt để xác định các mức kháng cự tiềm năng.
Các nhà đầu tư và nhà giao dịch sử dụng Fibonacci dạng quạt để đưa ra quyết định sáng suốt về việc mua hoặc bán một tài sản. Công cụ này đặc biệt hữu ích với những người sử dụng chiến lược giao dịch dựa trên động lượng hoặc xu hướng, vì nó có thể giúp xác định các mức chính mà xu hướng có thể đảo chiều hoặc tiếp tục. Khi kết hợp phân tích xu hướng với các mức Fibonacci thoái lui, Fibonacci dạng quạt sẽ trở thành một công cụ mạnh mẽ của phân tích kỹ thuật.
Hình 5: Quạt Fibonacci
Tổng kết
Chiến lược giao dịch Fibonacci là một phương pháp phân tích kỹ thuật sử dụng các mối quan hệ toán học giữa các con số Fibonacci liền kề để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong biến động giá của tài sản. Phương pháp này được thiết kế dựa trên ý tưởng rằng giá có xu hướng thoái lui một phần có thể dự đoán so với biến động, sau đó chúng sẽ tiếp tục di chuyển theo hướng ban đầu. Chiến lược này bao gồm xác định các mức Fibonacci chính, chẳng hạn như mức thoái lui 38.2%, 50% và 61.8% và sử dụng các mức này để đưa ra quyết định giao dịch.
Các nhà giao dịch sử dụng chiến lược này thường sẽ tìm kiếm động thái giá để xác nhận hiệu lực của các mức Fibonacci bằng cách tìm kiếm các đợt tăng giá hoặc đảo chiều ở các mức này. Nếu động thái giá xác nhận các mức này, nhà giao dịch có thể vào lệnh giao dịch hoặc điều chỉnh lệnh giao dịch hiện tại sao cho phù hợp.
Nhìn chung, chiến lược giao dịch Fibonacci có thể là một công cụ hữu ích cho các nhà giao dịch muốn cải thiện khả năng phân tích của mình và đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt hơn. Tuy nhiên, cũng như mọi phương pháp phân tích kỹ thuật khác, bạn nên kết hợp phương pháp này với các phương pháp phân tích khác và không nên chỉ dựa vào phương pháp này để đưa ra quyết định giao dịch.